Sau một thời gian sống ở Đài Bắc, Mã Đinh mong muốn khám phá thêm những vùng đất khác của Đài Loan. Khi chia sẻ ý định này với bạn bè, anh nhận được nhiều gợi ý thú vị về các điểm đến nổi tiếng như vùng biển xinh đẹp ở Kenting, hòn đảo thơ mộng Lục Đảo, hay phong cảnh hữu tình của Nhật Nguyệt Đàm.
Bài 11: Tiếng Trung Đương Đại 2 Nơi thú vị ở Đài Loan thật nhiều thông qua cuộc trò chuyện đã giúp anh có thêm thông tin hữu ích để lên kế hoạch cho chuyến đi của mình.
← Xem lại Bài 10: Tiếng Trung Đương Đại 2
→ Tải [ MP3, PDF ] của Giáo trình tiếng Trung Đương Đại 2 tại đây!
Từ vựng 1
1️⃣ 🔊 其他 (qítā) – Đại từ – Kỳ tha – Khác, cái khác
🔊 這家店比其他店便宜。 (Zhè jiā diàn bǐ qítā diàn piányí.) → Cửa hàng này rẻ hơn các cửa hàng khác.
🔊 除了這些衣服,還有其他顏色嗎? (Chúle zhèxiē yīfú, hái yǒu qítā yánsè ma?) → Ngoài những bộ quần áo này, còn màu khác không?
2️⃣ 🔊 假期 (jiàqī) – Danh từ – Giả kỳ – Kỳ nghỉ
🔊 寒假是我最喜歡的假期。 (Hánjià shì wǒ zuì xǐhuān de jiàqī.) → Kỳ nghỉ đông là kỳ nghỉ tôi thích nhất.
🔊 這次假期我們打算去日本旅行。 (Zhè cì jiàqī wǒmen dǎsuàn qù Rìběn lǚxíng.) → Kỳ nghỉ này chúng tôi dự định đi du lịch Nhật Bản.
3️⃣ 🔊 溫泉 (wēnquán) – Danh từ – Ôn tuyền – Suối nước nóng
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 12: Tiếng Trung Đương Đại 2
→ Xem trọn bộ các bài giảng của Giáo trình tiếng Trung Đương Đại